Có 2 kết quả:

水餃兒 shuǐ jiǎor ㄕㄨㄟˇ 水饺儿 shuǐ jiǎor ㄕㄨㄟˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 水餃|水饺[shui3 jiao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 水餃|水饺[shui3 jiao3]

Bình luận 0